Thời gian hiện tại ở Maḩall as Salawī, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Maḩall as Salawī. Đánh bẩy Maḩall as Salawī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall as Salawī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall as Salawī, nhiều khách sạn ở Maḩall as Salawī, dân số ở Maḩall as Salawī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall as Salawī, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:02
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall as Salawī, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Maḩall as Salawī, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°57'44" 16.9622 |
Kinh độ | 43°18'26" 43.3073 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 158,341 |
Về Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 12,575 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,886 |
Sân bay gần Maḩall as Salawī, Rāziḩ, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 77 km 48 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 157 km 98 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 192 km 120 ml |