Thời gian hiện tại ở Al Khawţah, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Khawţah. Đánh bẩy Al Khawţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Khawţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Khawţah, nhiều khách sạn ở Al Khawţah, dân số ở Al Khawţah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Khawţah, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:32
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Khawţah, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Khawţah, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°46'16" 16.771 |
Kinh độ | 43°22'31" 43.3754 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,924 |
Về Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,293 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,057 |
Sân bay gần Al Khawţah, Haydan, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 86 km 53 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 170 km 106 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 180 km 112 ml |