Thời gian hiện tại ở Al Ḩushrah, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ḩushrah. Đánh bẩy Al Ḩushrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩushrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩushrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩushrah, dân số ở Al Ḩushrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩushrah, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:27
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩushrah, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Ḩushrah, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°2'58" 17.0495 |
Kinh độ | 43°37'51" 43.6308 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,614 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 14,947 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,492 |
Sân bay gần Al Ḩushrah, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 113 km 70 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 167 km 104 ml | |
BHH | Bisha Airport | 345 km 214 ml |