Thời gian hiện tại ở Al Ḩidāb, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Al Ḩidāb. Đánh bẩy Al Ḩidāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩidāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩidāb, nhiều khách sạn ở Al Ḩidāb, dân số ở Al Ḩidāb, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩidāb, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:37
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩidāb, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Al Ḩidāb, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 17°3'0" 17.05 |
Kinh độ | 43°37'3" 43.6176 |
Dân số | 77 |
Tính số lượt xem | 165 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,587 |
Về Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 14,692 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,808 |
Sân bay gần Al Ḩidāb, Saḩār, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 111 km 69 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 166 km 103 ml | |
BHH | Bisha Airport | 344 km 214 ml |