Thời gian hiện tại ở Ghāful, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ghāful. Đánh bẩy Ghāful mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghāful mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghāful, nhiều khách sạn ở Ghāful, dân số ở Ghāful, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghāful, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:18
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghāful, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ghāful, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°42'38" 16.7106 |
Kinh độ | 43°59'14" 43.9872 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 157,613 |
Về As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 9,215 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,310,445 |
Sân bay gần Ghāful, As Safra, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 140 km 87 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 151 km 94 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 220 km 137 ml |