Thời gian hiện tại ở Ḩirāb Şāliḩ, Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah – Ḩirāb Şāliḩ. Đánh bẩy Ḩirāb Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩirāb Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩirāb Şāliḩ, nhiều khách sạn ở Ḩirāb Şāliḩ, dân số ở Ḩirāb Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩirāb Şāliḩ, Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:22
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩirāb Şāliḩ, Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Ḩirāb Şāliḩ, Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°56'37" 16.9437 |
Kinh độ | 43°45'58" 43.766 |
Dân số | 81 |
Tính số lượt xem | 158 |
Về Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 838,000 |
Tính số lượt xem | 153,412 |
Về Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
Dân số | 51,870 |
Tính số lượt xem | 5,299 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,249,551 |
Sân bay gần Ḩirāb Şāliḩ, Şa‘dah, Muḩāfaz̧at Şa‘dah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 126 km 78 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 171 km 106 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 186 km 115 ml |