Thời gian hiện tại ở Ḩabīl aţ Ţawīl, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘ – Ḩabīl aţ Ţawīl. Đánh bẩy Ḩabīl aţ Ţawīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīl aţ Ţawīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīl aţ Ţawīl, nhiều khách sạn ở Ḩabīl aţ Ţawīl, dân số ở Ḩabīl aţ Ţawīl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabīl aţ Ţawīl, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:24
:32 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīl aţ Ţawīl, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:21 |
Về Ḩabīl aţ Ţawīl, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°38'33" 13.6425 |
Kinh độ | 44°24'39" 44.4109 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 569,000 |
Tính số lượt xem | 41,818 |
Về Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
Dân số | 60,178 |
Tính số lượt xem | 5,326 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,292,729 |
Sân bay gần Ḩabīl aţ Ţawīl, Al Husha, Muḩāfaz̧at aḑ Ḑāli‘, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 205 km 127 ml |