Thời gian hiện tại ở Al ‘Uşrā’, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Al ‘Uşrā’. Đánh bẩy Al ‘Uşrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Uşrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Uşrā’, nhiều khách sạn ở Al ‘Uşrā’, dân số ở Al ‘Uşrā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al ‘Uşrā’, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:26
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Uşrā’, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al ‘Uşrā’, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°19'39" 16.3274 |
Kinh độ | 43°32'38" 43.544 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 113,606 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,451 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,286,191 |
Sân bay gần Al ‘Uşrā’, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 120 km 74 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 121 km 75 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 232 km 144 ml |