Thời gian hiện tại ở Ghawl al Buwāyish, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ghawl al Buwāyish. Đánh bẩy Ghawl al Buwāyish mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghawl al Buwāyish mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghawl al Buwāyish, nhiều khách sạn ở Ghawl al Buwāyish, dân số ở Ghawl al Buwāyish, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghawl al Buwāyish, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:40
:36 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghawl al Buwāyish, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Ghawl al Buwāyish, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°19'59" 16.3331 |
Kinh độ | 43°32'8" 43.5356 |
Dân số | 20 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 110,236 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,246 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,233,614 |
Sân bay gần Ghawl al Buwāyish, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 120 km 74 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 121 km 75 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 231 km 144 ml |