Thời gian hiện tại ở Biţābiţ, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Biţābiţ. Đánh bẩy Biţābiţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Biţābiţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Biţābiţ, nhiều khách sạn ở Biţābiţ, dân số ở Biţābiţ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Biţābiţ, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:31
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Biţābiţ, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Biţābiţ, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°19'53" 16.3314 |
Kinh độ | 43°32'7" 43.5353 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 112,291 |
Về Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 42,480 |
Tính số lượt xem | 11,359 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,264,432 |
Sân bay gần Biţābiţ, Harf Sufyan, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 120 km 74 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 121 km 75 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 231 km 144 ml |