Thời gian hiện tại ở ‘Ālat Yimānī, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – ‘Ālat Yimānī. Đánh bẩy ‘Ālat Yimānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ālat Yimānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ālat Yimānī, nhiều khách sạn ở ‘Ālat Yimānī, dân số ở ‘Ālat Yimānī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Ālat Yimānī, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:49
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ālat Yimānī, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về ‘Ālat Yimānī, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°8'28" 16.141 |
Kinh độ | 43°37'28" 43.6245 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,051 |
Về Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 20,854 |
Tính số lượt xem | 3,307 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,608 |
Sân bay gần ‘Ālat Yimānī, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 98 km 61 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 139 km 87 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 254 km 158 ml |