Thời gian hiện tại ở Ḩadīyat aḑ Ḑimār, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān – Ḩadīyat aḑ Ḑimār. Đánh bẩy Ḩadīyat aḑ Ḑimār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadīyat aḑ Ḑimār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadīyat aḑ Ḑimār, nhiều khách sạn ở Ḩadīyat aḑ Ḑimār, dân số ở Ḩadīyat aḑ Ḑimār, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadīyat aḑ Ḑimār, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:24
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadīyat aḑ Ḑimār, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ḩadīyat aḑ Ḑimār, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°8'60" 16.15 |
Kinh độ | 43°35'58" 43.5995 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 114,049 |
Về Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
Dân số | 20,854 |
Tính số lượt xem | 3,307 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,566 |
Sân bay gần Ḩadīyat aḑ Ḑimār, Suwayr, Muḩāfaz̧at ‘Amrān, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 101 km 63 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 137 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 253 km 157 ml |