Thời gian hiện tại ở Ḩazm Badī‘ al Miḩārah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf – Ḩazm Badī‘ al Miḩārah. Đánh bẩy Ḩazm Badī‘ al Miḩārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩazm Badī‘ al Miḩārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩazm Badī‘ al Miḩārah, nhiều khách sạn ở Ḩazm Badī‘ al Miḩārah, dân số ở Ḩazm Badī‘ al Miḩārah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩazm Badī‘ al Miḩārah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:22
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩazm Badī‘ al Miḩārah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Ḩazm Badī‘ al Miḩārah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°30'10" 16.5027 |
Kinh độ | 44°18'17" 44.3047 |
Dân số | 17 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 532,000 |
Tính số lượt xem | 48,699 |
Về Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
Dân số | 63,532 |
Tính số lượt xem | 8,701 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,247,635 |
Sân bay gần Ḩazm Badī‘ al Miḩārah, Kharab Al Marashi, Muḩāfaz̧at al Jawf, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 115 km 71 ml |