Thời gian hiện tại ở Qaryat Ra’s Sa‘īd, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Qaryat Ra’s Sa‘īd. Đánh bẩy Qaryat Ra’s Sa‘īd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ra’s Sa‘īd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ra’s Sa‘īd, nhiều khách sạn ở Qaryat Ra’s Sa‘īd, dân số ở Qaryat Ra’s Sa‘īd, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ra’s Sa‘īd, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:48
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ra’s Sa‘īd, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Qaryat Ra’s Sa‘īd, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'0" 16.1167 |
Kinh độ | 42°52'0" 42.8667 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,760 |
Về Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 16,604 |
Tính số lượt xem | 3,058 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,654 |
Sân bay gần Qaryat Ra’s Sa‘īd, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 92 km 57 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 162 km 101 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 237 km 147 ml |