Thời gian hiện tại ở Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘. Đánh bẩy Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘, nhiều khách sạn ở Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘, dân số ở Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:38
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°23'52" 16.3979 |
Kinh độ | 42°59'25" 42.9902 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,754 |
Về Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 16,604 |
Tính số lượt xem | 3,058 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,605 |
Sân bay gần Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 71 km 44 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 167 km 104 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 207 km 129 ml |