Thời gian hiện tại ở Al Maţārīayah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Maţārīayah. Đánh bẩy Al Maţārīayah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maţārīayah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maţārīayah, nhiều khách sạn ở Al Maţārīayah, dân số ở Al Maţārīayah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Maţārīayah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:13
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maţārīayah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Al Maţārīayah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°22'60" 16.3833 |
Kinh độ | 42°58'60" 42.9833 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,008 |
Về Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 16,604 |
Tính số lượt xem | 3,045 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,298,984 |
Sân bay gần Al Maţārīayah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 72 km 44 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 167 km 104 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 209 km 130 ml |