Thời gian hiện tại ở Qaryat ar Rawājiḩah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Qaryat ar Rawājiḩah. Đánh bẩy Qaryat ar Rawājiḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ar Rawājiḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ar Rawājiḩah, nhiều khách sạn ở Qaryat ar Rawājiḩah, dân số ở Qaryat ar Rawājiḩah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qaryat ar Rawājiḩah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:55
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ar Rawājiḩah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Qaryat ar Rawājiḩah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°59'40" 15.9944 |
Kinh độ | 43°3'9" 43.0525 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 282,882 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,820 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,340,442 |
Sân bay gần Qaryat ar Rawājiḩah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 112 km 70 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 138 km 86 ml |