Thời gian hiện tại ở Bin al Ḩanabī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Bin al Ḩanabī. Đánh bẩy Bin al Ḩanabī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bin al Ḩanabī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bin al Ḩanabī, nhiều khách sạn ở Bin al Ḩanabī, dân số ở Bin al Ḩanabī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bin al Ḩanabī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:14
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bin al Ḩanabī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Bin al Ḩanabī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°0'17" 16.0047 |
Kinh độ | 43°3'58" 43.0662 |
Dân số | 15 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,776 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,707 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,776 |
Sân bay gần Bin al Ḩanabī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 112 km 70 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 137 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 252 km 156 ml |