Thời gian hiện tại ở Al Makāsirah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Makāsirah. Đánh bẩy Al Makāsirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Makāsirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Makāsirah, nhiều khách sạn ở Al Makāsirah, dân số ở Al Makāsirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Makāsirah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:05
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Makāsirah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Makāsirah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'52" 16.0979 |
Kinh độ | 42°56'11" 42.9363 |
Dân số | 39 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,716 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,485 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,261,540 |
Sân bay gần Al Makāsirah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 97 km 60 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 154 km 96 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 239 km 149 ml |