Thời gian hiện tại ở Aţ Ţawīl, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Aţ Ţawīl. Đánh bẩy Aţ Ţawīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţawīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţawīl, nhiều khách sạn ở Aţ Ţawīl, dân số ở Aţ Ţawīl, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţawīl, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:40
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţawīl, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Aţ Ţawīl, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°0'37" 16.0104 |
Kinh độ | 43°4'26" 43.074 |
Dân số | 45 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,649 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,482 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,260,950 |
Sân bay gần Aţ Ţawīl, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 112 km 70 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 137 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 251 km 156 ml |