Thời gian hiện tại ở Maḩallat al Qaşabah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maḩallat al Qaşabah. Đánh bẩy Maḩallat al Qaşabah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩallat al Qaşabah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩallat al Qaşabah, nhiều khách sạn ở Maḩallat al Qaşabah, dân số ở Maḩallat al Qaşabah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩallat al Qaşabah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:01
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩallat al Qaşabah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Maḩallat al Qaşabah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°2'18" 16.0382 |
Kinh độ | 43°35'25" 43.5902 |
Dân số | 16 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,815 |
Về Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 41,211 |
Tính số lượt xem | 5,205 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,194 |
Sân bay gần Maḩallat al Qaşabah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 93 km 57 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 144 km 89 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 264 km 164 ml |