Thời gian hiện tại ở Wādī al Musayḩ, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Wādī al Musayḩ. Đánh bẩy Wādī al Musayḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Musayḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Musayḩ, nhiều khách sạn ở Wādī al Musayḩ, dân số ở Wādī al Musayḩ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī al Musayḩ, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:54
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Musayḩ, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Wādī al Musayḩ, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°4'20" 16.0722 |
Kinh độ | 43°25'9" 43.4192 |
Dân số | 9 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,792 |
Về Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 54,054 |
Tính số lượt xem | 10,642 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,908 |
Sân bay gần Wādī al Musayḩ, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 109 km 68 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 128 km 80 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 254 km 158 ml |