Thời gian hiện tại ở Qābilat az Zawāḩī, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Qābilat az Zawāḩī. Đánh bẩy Qābilat az Zawāḩī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qābilat az Zawāḩī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qābilat az Zawāḩī, nhiều khách sạn ở Qābilat az Zawāḩī, dân số ở Qābilat az Zawāḩī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qābilat az Zawāḩī, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:08
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qābilat az Zawāḩī, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Qābilat az Zawāḩī, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°49'37" 15.8269 |
Kinh độ | 43°21'14" 43.354 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,669 |
Về Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 6,775 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,313,939 |
Sân bay gần Qābilat az Zawāḩī, Ku'aydinah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 101 km 63 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 145 km 90 ml |