Thời gian hiện tại ở Al Ḩashwī Banī Ghaylān, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩashwī Banī Ghaylān. Đánh bẩy Al Ḩashwī Banī Ghaylān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩashwī Banī Ghaylān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩashwī Banī Ghaylān, nhiều khách sạn ở Al Ḩashwī Banī Ghaylān, dân số ở Al Ḩashwī Banī Ghaylān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩashwī Banī Ghaylān, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:35
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩashwī Banī Ghaylān, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Al Ḩashwī Banī Ghaylān, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°44'58" 15.7495 |
Kinh độ | 43°23'15" 43.3876 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,961 |
Về Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 54,272 |
Tính số lượt xem | 6,320 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,333,494 |
Sân bay gần Al Ḩashwī Banī Ghaylān, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 95 km 59 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 154 km 96 ml |