Thời gian hiện tại ở Darā‘ al Ḩurayqah, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Darā‘ al Ḩurayqah. Đánh bẩy Darā‘ al Ḩurayqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darā‘ al Ḩurayqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darā‘ al Ḩurayqah, nhiều khách sạn ở Darā‘ al Ḩurayqah, dân số ở Darā‘ al Ḩurayqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Darā‘ al Ḩurayqah, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:59
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darā‘ al Ḩurayqah, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Darā‘ al Ḩurayqah, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°34'1" 15.567 |
Kinh độ | 43°31'52" 43.5311 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,727 |
Về Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 48,746 |
Tính số lượt xem | 10,597 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,421 |
Sân bay gần Darā‘ al Ḩurayqah, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 75 km 47 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 179 km 112 ml |