Thời gian hiện tại ở Jabal ash Shāj‘ah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Jabal ash Shāj‘ah. Đánh bẩy Jabal ash Shāj‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabal ash Shāj‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabal ash Shāj‘ah, nhiều khách sạn ở Jabal ash Shāj‘ah, dân số ở Jabal ash Shāj‘ah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Jabal ash Shāj‘ah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:40
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabal ash Shāj‘ah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Jabal ash Shāj‘ah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°22'24" 16.3733 |
Kinh độ | 43°26'8" 43.4356 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,033 |
Về Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 30,641 |
Tính số lượt xem | 6,659 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,308,829 |
Sân bay gần Jabal ash Shāj‘ah, Qarah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 108 km 67 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 131 km 81 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 223 km 138 ml |