Thời gian hiện tại ở Ḩubayl al Ḩawbānī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩubayl al Ḩawbānī. Đánh bẩy Ḩubayl al Ḩawbānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩubayl al Ḩawbānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩubayl al Ḩawbānī, nhiều khách sạn ở Ḩubayl al Ḩawbānī, dân số ở Ḩubayl al Ḩawbānī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩubayl al Ḩawbānī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:32
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩubayl al Ḩawbānī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Ḩubayl al Ḩawbānī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°28'21" 13.4725 |
Kinh độ | 44°11'23" 44.1898 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 340,995 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,291 |
Sân bay gần Ḩubayl al Ḩawbānī, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 223 km 138 ml |