Thời gian hiện tại ở Ḩubayl as Sāmi‘ī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩubayl as Sāmi‘ī. Đánh bẩy Ḩubayl as Sāmi‘ī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩubayl as Sāmi‘ī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩubayl as Sāmi‘ī, nhiều khách sạn ở Ḩubayl as Sāmi‘ī, dân số ở Ḩubayl as Sāmi‘ī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩubayl as Sāmi‘ī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:00
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩubayl as Sāmi‘ī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Ḩubayl as Sāmi‘ī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°28'25" 13.4735 |
Kinh độ | 44°11'47" 44.1964 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,257 |
Về Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 49,832 |
Tính số lượt xem | 6,441 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,170 |
Sân bay gần Ḩubayl as Sāmi‘ī, Dimnat Khadir, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 222 km 138 ml |