Thời gian hiện tại ở Ḩabil Ḑaf‘ān, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Ḩabil Ḑaf‘ān. Đánh bẩy Ḩabil Ḑaf‘ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabil Ḑaf‘ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabil Ḑaf‘ān, nhiều khách sạn ở Ḩabil Ḑaf‘ān, dân số ở Ḩabil Ḑaf‘ān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabil Ḑaf‘ān, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:47
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabil Ḑaf‘ān, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Ḩabil Ḑaf‘ān, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°36'56" 13.6155 |
Kinh độ | 44°8'3" 44.1342 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,288 |
Về At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 109,814 |
Tính số lượt xem | 9,403 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,301,454 |
Sân bay gần Ḩabil Ḑaf‘ān, At Ta‘izzīyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 207 km 129 ml |