Thời gian hiện tại ở ‘Adan ash Shaykh, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – ‘Adan ash Shaykh. Đánh bẩy ‘Adan ash Shaykh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Adan ash Shaykh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Adan ash Shaykh, nhiều khách sạn ở ‘Adan ash Shaykh, dân số ở ‘Adan ash Shaykh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Adan ash Shaykh, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:39
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Adan ash Shaykh, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về ‘Adan ash Shaykh, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°48'12" 13.8033 |
Kinh độ | 43°44'32" 43.7422 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 341,875 |
Về Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 186,955 |
Tính số lượt xem | 7,696 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,306,456 |
Sân bay gần ‘Adan ash Shaykh, Shara'b Ar Rawnah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 193 km 120 ml |