Thời gian hiện tại ở Al Miḩshā’, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Al Miḩshā’. Đánh bẩy Al Miḩshā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Miḩshā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Miḩshā’, nhiều khách sạn ở Al Miḩshā’, dân số ở Al Miḩshā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Miḩshā’, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:14
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Miḩshā’, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Al Miḩshā’, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°30'5" 13.5015 |
Kinh độ | 43°52'31" 43.8753 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 343,786 |
Về Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 24,544 |
Tính số lượt xem | 7,336 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,320,569 |
Sân bay gần Al Miḩshā’, Jabal Habashy, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 223 km 138 ml |