Thời gian hiện tại ở Aţ Ţuwayrān, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz – Aţ Ţuwayrān. Đánh bẩy Aţ Ţuwayrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţuwayrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţuwayrān, nhiều khách sạn ở Aţ Ţuwayrān, dân số ở Aţ Ţuwayrān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţuwayrān, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:48
:16 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţuwayrān, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Aţ Ţuwayrān, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°10'55" 13.1819 |
Kinh độ | 43°46'17" 43.7714 |
Dân số | 9 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 2,613,947 |
Tính số lượt xem | 333,556 |
Về Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
Dân số | 75,288 |
Tính số lượt xem | 10,344 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,234,031 |
Sân bay gần Aţ Ţuwayrān, Al Wazi'iyah, Muḩāfaz̧at Ta‘izz, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 260 km 161 ml |