Thời gian hiện tại ở Şanīf Mahdī, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah – Şanīf Mahdī. Đánh bẩy Şanīf Mahdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şanīf Mahdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şanīf Mahdī, nhiều khách sạn ở Şanīf Mahdī, dân số ở Şanīf Mahdī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Şanīf Mahdī, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:26
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şanīf Mahdī, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Şanīf Mahdī, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°35'38" 14.5939 |
Kinh độ | 43°30'57" 43.5158 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 27,801 |
Về Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 69,705 |
Tính số lượt xem | 1,418 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,889 |
Sân bay gần Şanīf Mahdī, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 124 km 77 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 275 km 171 ml |