Thời gian hiện tại ở Maḩall Khābiyah, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah – Maḩall Khābiyah. Đánh bẩy Maḩall Khābiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Khābiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Khābiyah, nhiều khách sạn ở Maḩall Khābiyah, dân số ở Maḩall Khābiyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Khābiyah, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:11
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Khābiyah, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Maḩall Khābiyah, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°36'8" 14.6021 |
Kinh độ | 43°31'15" 43.5208 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 27,804 |
Về Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 69,705 |
Tính số lượt xem | 1,418 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,251,069 |
Sân bay gần Maḩall Khābiyah, Al Jafariyah, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 123 km 76 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 275 km 171 ml |