Thời gian hiện tại ở Tah-e Zardargīn, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Tah-e Zardargīn. Đánh bẩy Tah-e Zardargīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tah-e Zardargīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tah-e Zardargīn, nhiều khách sạn ở Tah-e Zardargīn, dân số ở Tah-e Zardargīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tah-e Zardargīn, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:04
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tah-e Zardargīn, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Tah-e Zardargīn, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°12'20" 34.2055 |
Kinh độ | 67°19'8" 67.319 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,676 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 23,002 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,371,419 |
Sân bay gần Tah-e Zardargīn, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 178 km 111 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 279 km 173 ml |