Thời gian hiện tại ở Kharmurdah-ye ‘Ulyā, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Kharmurdah-ye ‘Ulyā. Đánh bẩy Kharmurdah-ye ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharmurdah-ye ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharmurdah-ye ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Kharmurdah-ye ‘Ulyā, dân số ở Kharmurdah-ye ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kharmurdah-ye ‘Ulyā, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:34
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharmurdah-ye ‘Ulyā, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Kharmurdah-ye ‘Ulyā, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°14'14" 34.2372 |
Kinh độ | 66°44'36" 66.7434 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,445 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 23,262 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,388,473 |
Sân bay gần Kharmurdah-ye ‘Ulyā, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 278 km 173 ml |