Thời gian hiện tại ở Ghunḏêy Sang, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Ghunḏêy Sang. Đánh bẩy Ghunḏêy Sang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghunḏêy Sang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghunḏêy Sang, nhiều khách sạn ở Ghunḏêy Sang, dân số ở Ghunḏêy Sang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ghunḏêy Sang, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:19
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghunḏêy Sang, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ghunḏêy Sang, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°13'44" 34.229 |
Kinh độ | 66°32'36" 66.5434 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,606 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 22,689 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,343,663 |
Sân bay gần Ghunḏêy Sang, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 282 km 175 ml |