Thời gian hiện tại ở Dahan-e ‘Ulyātak, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Dahan-e ‘Ulyātak. Đánh bẩy Dahan-e ‘Ulyātak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahan-e ‘Ulyātak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahan-e ‘Ulyātak, nhiều khách sạn ở Dahan-e ‘Ulyātak, dân số ở Dahan-e ‘Ulyātak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahan-e ‘Ulyātak, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:22
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahan-e ‘Ulyātak, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Dahan-e ‘Ulyātak, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°15'51" 34.2643 |
Kinh độ | 66°50'21" 66.8391 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,091 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 22,533 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,569 |
Sân bay gần Dahan-e ‘Ulyātak, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 274 km 170 ml |