Thời gian hiện tại ở Surkh Nāw, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Surkh Nāw. Đánh bẩy Surkh Nāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Surkh Nāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Surkh Nāw, nhiều khách sạn ở Surkh Nāw, dân số ở Surkh Nāw, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Surkh Nāw, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:14
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Surkh Nāw, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Surkh Nāw, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°13'53" 34.2313 |
Kinh độ | 66°31'21" 66.5224 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,287 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 23,199 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,231 |
Sân bay gần Surkh Nāw, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 283 km 176 ml |