Thời gian hiện tại ở Dahān-e Rāgardū, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Dahān-e Rāgardū. Đánh bẩy Dahān-e Rāgardū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Rāgardū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Rāgardū, nhiều khách sạn ở Dahān-e Rāgardū, dân số ở Dahān-e Rāgardū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Rāgardū, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:24
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Rāgardū, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Dahān-e Rāgardū, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°16'36" 34.2768 |
Kinh độ | 67°6'49" 67.1136 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,771 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 23,381 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,397,449 |
Sân bay gần Dahān-e Rāgardū, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 195 km 121 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 271 km 168 ml |