Thời gian hiện tại ở Dahān-e Mānghūz̄, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān – Dahān-e Mānghūz̄. Đánh bẩy Dahān-e Mānghūz̄ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Mānghūz̄ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Mānghūz̄, nhiều khách sạn ở Dahān-e Mānghūz̄, dân số ở Dahān-e Mānghūz̄, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Mānghūz̄, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:42
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Mānghūz̄, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Dahān-e Mānghūz̄, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°16'38" 34.2771 |
Kinh độ | 67°7'8" 67.1189 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,703 |
Về Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 22,718 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,346,220 |
Sân bay gần Dahān-e Mānghūz̄, Waras̄, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 195 km 121 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 271 km 168 ml |