Thời gian hiện tại ở Mūsá Darah, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān – Mūsá Darah. Đánh bẩy Mūsá Darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūsá Darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūsá Darah, nhiều khách sạn ở Mūsá Darah, dân số ở Mūsá Darah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mūsá Darah, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
08:00
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūsá Darah, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Mūsá Darah, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°11'39" 35.1943 |
Kinh độ | 67°25'57" 67.4325 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,947 |
Về Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,647 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,144 |
Sân bay gần Mūsá Darah, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 170 km 105 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 177 km 110 ml | |
TMJ | Termez Airport | 232 km 144 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 323 km 201 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 376 km 234 ml |