Thời gian hiện tại ở Ghōrabchī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān – Ghōrabchī. Đánh bẩy Ghōrabchī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghōrabchī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghōrabchī, nhiều khách sạn ở Ghōrabchī, dân số ở Ghōrabchī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ghōrabchī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:44
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghōrabchī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ghōrabchī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°11'54" 35.1984 |
Kinh độ | 67°44'21" 67.7391 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 59,625 |
Về Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,618 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,344,082 |
Sân bay gần Ghōrabchī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 152 km 94 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 175 km 109 ml | |
TMJ | Termez Airport | 235 km 146 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 313 km 194 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 361 km 224 ml |