Thời gian hiện tại ở Haibin Sanzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangsu Sheng – Haibin Sanzu. Đánh bẩy Haibin Sanzu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haibin Sanzu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haibin Sanzu, nhiều khách sạn ở Haibin Sanzu, dân số ở Haibin Sanzu, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Haibin Sanzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
22:33
:18 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haibin Sanzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Haibin Sanzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 34°44'52" 34.7478 |
Kinh độ | 119°15'7" 119.252 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 76,770,000 |
Tính số lượt xem | 1,380,255 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,497,990 |
Sân bay gần Haibin Sanzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
LYG | Lianyungang Airport | 40 km 25 ml | |
LYI | Linyi Airport | 84 km 52 ml | |
HIA | Huai'an Lianshui Airport | 107 km 67 ml | |
YNZ | Yancheng Nanyang International Airport | 170 km 106 ml | |
TAO | Qingdao Liuting International Airport | 197 km 123 ml | |
WEF | Weifang Airport | 211 km 131 ml |