Thời gian hiện tại ở Mullā Nawāb Nīkêh, Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bakwāh, Farāh – Mullā Nawāb Nīkêh. Đánh bẩy Mullā Nawāb Nīkêh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mullā Nawāb Nīkêh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mullā Nawāb Nīkêh, nhiều khách sạn ở Mullā Nawāb Nīkêh, dân số ở Mullā Nawāb Nīkêh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mullā Nawāb Nīkêh, Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:51
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mullā Nawāb Nīkêh, Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Mullā Nawāb Nīkêh, Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°11'49" 32.1969 |
Kinh độ | 63°6'18" 63.1049 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,219 |
Về Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,763 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,380,912 |
Sân bay gần Mullā Nawāb Nīkêh, Bakwāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 239 km 148 ml | |
KDH | Kandahar Airport | 270 km 168 ml |