Thời gian hiện tại ở Mīān Kārēz, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gulistān, Farāh – Mīān Kārēz. Đánh bẩy Mīān Kārēz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīān Kārēz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīān Kārēz, nhiều khách sạn ở Mīān Kārēz, dân số ở Mīān Kārēz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mīān Kārēz, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:22
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīān Kārēz, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Mīān Kārēz, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°38'6" 32.6351 |
Kinh độ | 63°8'56" 63.1488 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,327 |
Về Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,580 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,988 |
Sân bay gần Mīān Kārēz, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 195 km 121 ml | |
KDH | Kandahar Airport | 284 km 176 ml |