Thời gian hiện tại ở Aḩmadābād, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gulistān, Farāh – Aḩmadābād. Đánh bẩy Aḩmadābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḩmadābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḩmadābād, nhiều khách sạn ở Aḩmadābād, dân số ở Aḩmadābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Aḩmadābād, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:31
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḩmadābād, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Aḩmadābād, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°25'57" 32.4324 |
Kinh độ | 63°45'5" 63.7513 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,166 |
Về Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,557 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,745 |
Sân bay gần Aḩmadābād, Gulistān, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 223 km 139 ml | |
HEA | Herat International Airport | 244 km 151 ml |