Thời gian hiện tại ở San-tao-ho-tzu, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jilin Sheng – San-tao-ho-tzu. Đánh bẩy San-tao-ho-tzu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San-tao-ho-tzu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San-tao-ho-tzu, nhiều khách sạn ở San-tao-ho-tzu, dân số ở San-tao-ho-tzu, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở San-tao-ho-tzu, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
00:22
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San-tao-ho-tzu, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về San-tao-ho-tzu, Jilin Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°55'44" 40.9289 |
Kinh độ | 125°51'22" 125.856 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Jilin Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 27,340,000 |
Tính số lượt xem | 510,117 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,229,901 |
Sân bay gần San-tao-ho-tzu, Jilin Sheng, People’s Republic of China
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 92 km 57 ml | |
DDG | Langtou Airport | 166 km 103 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 193 km 120 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 194 km 120 ml |