Thời gian hiện tại ở Kalātah-ye Ḩājī Rasūl, Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qal‘ah-ye Kāh, Farāh – Kalātah-ye Ḩājī Rasūl. Đánh bẩy Kalātah-ye Ḩājī Rasūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kalātah-ye Ḩājī Rasūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kalātah-ye Ḩājī Rasūl, nhiều khách sạn ở Kalātah-ye Ḩājī Rasūl, dân số ở Kalātah-ye Ḩājī Rasūl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kalātah-ye Ḩājī Rasūl, Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:03
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kalātah-ye Ḩājī Rasūl, Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Kalātah-ye Ḩājī Rasūl, Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°18'51" 32.3141 |
Kinh độ | 61°22'49" 61.3802 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 37,353 |
Về Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,057 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,348,933 |
Sân bay gần Kalātah-ye Ḩājī Rasūl, Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 225 km 140 ml |