Thời gian hiện tại ở Naozhigou Sandui Renshenfang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Heilongjiang Sheng – Naozhigou Sandui Renshenfang. Đánh bẩy Naozhigou Sandui Renshenfang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naozhigou Sandui Renshenfang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naozhigou Sandui Renshenfang, nhiều khách sạn ở Naozhigou Sandui Renshenfang, dân số ở Naozhigou Sandui Renshenfang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Naozhigou Sandui Renshenfang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:43
:41 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naozhigou Sandui Renshenfang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 03:45 |
Thiên đình | 11:12 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Naozhigou Sandui Renshenfang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 43°50'54" 43.8483 |
Kinh độ | 130°59'46" 130.996 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 38,250,000 |
Tính số lượt xem | 778,625 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,471,597 |
Sân bay gần Naozhigou Sandui Renshenfang, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
VVO | Vladivostok International Airport | 106 km 66 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 136 km 85 ml | |
JXA | Jixi Airport | 162 km 101 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 165 km 103 ml |